Lý do siết chặt: bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro
Trong vài năm gần đây, hoạt động liên quan tài sản số tại Việt Nam tăng trưởng rất nhanh. Theo báo cáo Chainalysis 2025, Việt Nam đứng thứ tư toàn cầu về mức độ chấp nhận tiền mã hoá năm. Quy mô thị trường ước tính hơn 220 tỷ USD, xếp thứ 3 tại khu vực Châu Á -Thái Bình Dương. Dù vậy, lĩnh vực này tồn tại trong khoảng trống pháp lý, tạo điều kiện cho nhiều mô hình lừa đảo nở rộ — từ dự án token hóa bất động sản “ma”, tới các mạng lưới đa cấp công nghệ cao.
Theo thống kê của Cục An ninh mạng và Phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, chỉ từ đầu năm 2025 đến nay, gần 1.500 vụ lừa đảo trực tuyến đã bị phát hiện, gây thiệt hại hơn 1.660 tỷ đồng. Phần lớn trong số đó liên quan tới giao dịch tiền mã hóa với hơn 1.500 kênh và hội nhóm hoạt động không phép.
Trong bối cảnh đó, Nghị quyết 05/2025/NQ-CP được xem là cột mốc quan trọng, mở đường cho việc thiết lập một thị trường tài sản mã hóa minh bạch, có kiểm soát. Tất cả giao dịch chào bán phải thông qua tổ chức cung cấp dịch vụ do Bộ Tài chính cấp phép và chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài nhằm hạn chế rủi ro lan rộng sang khu vực nhà đầu tư cá nhân nội địa.
Ông Tô Trần Hòa, Phó Trưởng ban phát triển thị trường chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cho rằng, việc này xuất phát từ tinh thần thận trọng nhằm bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro trong giai đoạn đầu.
Dù Việt Nam được ước tính có 19–21 triệu tài khoản liên quan tài sản số, nhưng trình độ hiểu biết của nhà đầu tư còn hạn chế. Thực tế đã chứng minh qua hàng loạt vụ sập dự án lớn như Antex, Ifan, Pincoin, Sky Mining, Coolcat, Lion Group…, gây thiệt hại hàng chục nghìn tỷ đồng.
Theo ông Hòa, giai đoạn thí điểm cần ưu tiên tính an toàn, huy động dòng vốn quốc tế và tạo khoảng thời gian để hoàn thiện khung pháp lý. Các chương trình truyền thông, đào tạo về tài chính – tài sản số sẽ được triển khai song song để nâng cao nhận thức của công chúng. “Một thị trường hấp dẫn không chỉ nằm ở việc mở cửa rộng, mà ở chất lượng sản phẩm, mức độ minh bạch và sự an toàn của hệ thống dịch vụ,” ông nhấn mạnh.
Cân bằng giữa đổi mới và an toàn
Theo TS. Cấn Văn Lực, Chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, nhận định Việt Nam đang đứng trước cơ hội bắt kịp xu thế tài chính số, nhưng muốn phát triển bền vững cần đầu tư lớn vào hạ tầng dữ liệu, lưu trữ, bảo mật và năng lượng. Ông đề xuất yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ phải tách biệt hoàn toàn tài khoản lưu ký tài sản của khách hàng, đồng thời áp dụng cơ chế ký quỹ để bảo đảm khả năng bồi thường bất kỳ sự cố nào phát sinh.
Theo ông, Việt Nam cần duy trì cách tiếp cận “tiến nhưng chắc”, tránh mở cửa ồ ạt khi nền tảng pháp lý chưa hoàn thiện. Một lộ trình phù hợp là mở thí điểm có giới hạn, từng bước cho phép nhà đầu tư chuyên nghiệp trong nước tham gia và đẩy nhanh nghiên cứu khung pháp lý cho tiền số do Ngân hàng Nhà nước phát hành.
"Thị trường tài sản số là xu hướng không thể đảo ngược. Điều quan trọng không phải cho phép hay không, mà làm thế nào để quản lý, tận dụng an toàn, hiệu quả và mang lại giá trị cho nền kinh tế". Ông góp ý.
Hoàn thiện chế tài để thị trường vận hành an toàn
Bộ Tài chính và UBCKNN đang lấy ý kiến cho dự thảo nghị định xử phạt trong lĩnh vực tài sản mã hóa, nhằm tạo một khung xử lý vi phạm thống nhất khi thị trường đi vào vận hành. Văn bản này được kỳ vọng sẽ giúp siết chặt các hành vi lừa đảo, thao túng và vi phạm nghĩa vụ công bố thông tin, đồng thời tăng mức bảo vệ cho nhà đầu tư.
Ngoài ra, nhà đầu tư trong nước phải chuyển các tài sản mã hóa ở nước ngoài về giao dịch tại các tổ chức được Bộ Tài chính cấp phép trong vòng 6 tháng, theo Nghị quyết 05.
TS. Nguyễn Trí Hiếu đánh giá Nghị quyết 05 là văn bản đầu tiên xác lập rõ khái niệm tài sản mã hóa và tài sản số, tạo cơ sở pháp lý cho phát hành, niêm yết, lưu ký và giao dịch. Song ông cảnh báo quá trình thực thi sẽ đối mặt nhiều thách thức, từ tiêu chuẩn đánh giá tài sản cơ sở, kiểm soát rủi ro, tới vấn đề thẩm định giá.
Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam, nhấn mạnh việc phân nhóm nhà đầu tư theo năng lực tài chính và mức độ hiểu biết là tối quan trọng, nhất là với sản phẩm rủi ro cao như tiền số và phái sinh. Ông cho rằng hệ thống trung gian — từ sàn giao dịch, lưu ký, định giá đến tư vấn tài chính — phải được chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế để đảm bảo thị trường vận hành minh bạch.
Theo ông Trung, mục tiêu của Việt Nam không chỉ là phát triển một thị trường đầu tư mới, mà là xây dựng hệ sinh thái tài chính số bền vững, cân bằng giữa đổi mới, bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rửa tiền. Khi khung thể chế được hoàn thiện đồng bộ, thị trường tài sản mã hóa có thể trở thành một trụ cột mới của nền kinh tế số.
