
Việt Nam, với hơn 100 triệu dân và nền kinh tế số đang bùng nổ, đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của hệ sinh thái khởi nghiệp với hơn 5.500 start-up đang hoạt động. Tuy nhiên, một nghịch lý lớn tồn tại: trong khi các quốc gia láng giềng như Singapore và Indonesia liên tục sản sinh các "Kỳ lân" (Unicorn - công ty có giá trị trên 1 tỷ USD), thì số lượng Kỳ lân công nghệ của Việt Nam vẫn chỉ dừng lại ở con số khiêm tốn 2 đến 6 công ty (tùy theo tiêu chí đánh giá và nguồn thông tin).
Sự chênh lệch này không chỉ là vấn đề về số lượng, mà còn phản ánh những rào cản mang tính hệ thống đang kiềm hãm tiềm năng vươn ra toàn cầu của các doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam.
4 rào cản lớn kìm hãm sự xuất hiện của kỳ lân Việt
Sự "khan hiếm" Kỳ lân không xuất phát từ việc thiếu ý tưởng hay nhiệt huyết, mà chủ yếu đến từ bốn điểm nghẽn then chốt:
a/ Nút thắt về "nhiên liệu tăng trưởng" (vốn đầu tư)
Vốn là yếu tố quan trọng nhất để một start-up từ "ngựa con" (Pony) trở thành Kỳ lân. Các Kỳ lân khu vực như Grab, Gojek, Shopee hay mới nhất là các dự án về blockchain đã đốt nhiều triệu USD để chiếm lĩnh thị phần. Đáng lo ngại là start-up Việt đang thiếu hụt trầm trọng "nhiên liệu" này. Năm 2023, start-up Việt nhận được 529 triệu USD vốn đầu tư (giảm 17% so với 2022), và con số này được dự đoán tiếp tục giảm trong năm 2024.
Sự thiếu vốn lớn (Mega-funding) ở các vòng Series B, C, D trở lên khiến các công ty khó đạt được định giá Kỳ lân. Các nhà đầu tư mạo hiểm quốc tế lớn còn e dè rót vốn lớn vào thị trường Việt Nam do thiếu các cơ chế thoái vốn (Exit) rõ ràng và rủi ro pháp lý.
b/ Sự "khuyết thiếu" của nguồn nhân lực toàn diện
Việt Nam có lợi thế với đội ngũ kỹ sư code giỏi và chi phí nhân sự cạnh tranh, nhưng để tạo ra một Kỳ lân toàn cầu, cần nhiều hơn thế. Nguồn nhân lực bị thiếu hụt nghiêm trọng các chuyên gia về Sản phẩm (Product Management), Trải nghiệm người dùng (UX/UI), và đặc biệt là Marketing/Bán hàng toàn cầu – những người có kinh nghiệm mở rộng thị trường ra nước ngoài.
Nhiều start-up được thành lập bởi những người có nền tảng từ công ty gia công, dẫn đến tư duy gia công (chủ yếu là giải quyết các vấn đề được đặt ra), thay vì tự kiến tạo ra các sản phẩm đột phá có tính toàn cầu.
c/ Hạn chế của thị trường nội địa
Thị trường đông dân (hơn 100 triệu người) là một lợi thế, nhưng đi kèm với những thách thức lớn. Mặc dù số lượng người dùng lớn, nhưng sức mua bình quân đầu người còn thấp so với các nước phát triển.
Người dùng Việt Nam có xu hướng chuộng các dịch vụ miễn phí hoặc giá rẻ, khiến các start-up khó có thể xây dựng mô hình kinh doanh bền vững với biên lợi nhuận cao. Bên cạnh đó, vẫn tồn tại tâm lý một bộ phận người dùng và doanh nghiệp ưa chuộng các giải pháp, thương hiệu nước ngoài hơn là các sản phẩm công nghệ "Make in Vietnam".
d/ Rào cản về chính sách và khuôn khổ pháp lý
Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ (Fintech, AI, Blockchain,...) đòi hỏi một khung pháp lý linh hoạt. Việc thiếu các cơ chế như Sandbox (môi trường thử nghiệm có kiểm soát) cho các công nghệ mới, cùng với các vấn đề về Sở hữu trí tuệ và các quy định về thuế, đầu tư, đã tạo ra rào cản đáng kể. Điều này khiến các start-up phải đối mặt với rủi ro pháp lý cao, làm giảm sức hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư quốc tế.
3 rào cản thêm cần nhận diện
a/ Thiếu kinh nghiệm M&A và thoái vốn (Exit Strategy)
Thị trường M&A (Mua bán và Sáp nhập) và hoạt động thoái vốn (Exit) là yếu tố sống còn để hoàn thành chu trình đầu tư và tạo ra niềm tin cho các quỹ lớn. Để có Kỳ lân, cần có những thương vụ M&A lớn mà các Kỳ lân này mua lại các công ty nhỏ hơn, hoặc bản thân Kỳ lân phải được các tập đoàn toàn cầu mua lại thông qua IPO hoặc Trade Sale.
Tại Việt Nam, các thương vụ M&A lớn trong lĩnh vực công nghệ còn hạn chế, khiến vòng lặp đầu tư chưa hoàn chỉnh. Việc thiếu các chiến lược thoái vốn rõ ràng (như IPO ra thị trường quốc tế hoặc được mua lại với giá trị cao) khiến các quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) quốc tế ngần ngại rót vốn lớn vào giai đoạn sau (Series B trở lên), bởi họ không thấy được con đường thu hồi lợi nhuận hấp dẫn, làm các start-up bị thiếu "cú hích" vốn ở giai đoạn tăng trưởng quan trọng nhất.
b/ Mô hình kinh doanh chưa đủ đột phá và thiếu quy mô toàn cầu
Nhiều start-up Việt thành công trong việc giải quyết các vấn đề nội địa, nhưng chưa đủ khác biệt để vươn ra thế giới. Rất nhiều mô hình start-up thành công ở Việt Nam chỉ là sự "bản địa hóa" của các mô hình đã có ở nước ngoài (ví dụ: các ứng dụng gọi xe, thương mại điện tử, giải pháp blockchain,...).
Điều này khiến họ khó tạo ra ưu thế cạnh tranh khi đối đầu với các "người khổng lồ" khu vực có tiềm lực vốn và kinh nghiệm mở rộng thị trường vượt trội. Để trở thành Kỳ lân, công ty cần một công nghệ hoặc mô hình kinh doanh đột phá mà thị trường toàn cầu chưa từng thấy. Sự thiếu tập trung vào nghiên cứu phát triển (R&D) và sáng chế công nghệ lõi (core technology) khiến các start-up Việt dễ bị sao chép hoặc bị thay thế.
c/ Văn hóa khởi nghiệp và tâm lý "an toàn"
Văn hóa kinh doanh và tâm lý của người sáng lập cũng là rào cản vô hình. Một số nhà sáng lập có xu hướng hài lòng với việc bán công ty hoặc thoái vốn sớm ở mức định giá vừa phải (vài chục đến trăm triệu USD) thay vì mạo hiểm "đốt vốn" để theo đuổi mục tiêu Kỳ lân tỷ đô, thể hiện tâm lý "thoát hiểm" sớm.
So với các thị trường như Mỹ hay Singapore, văn hóa khởi nghiệp Việt Nam vẫn còn né tránh thất bại. Việc thất bại trong khởi nghiệp vẫn bị coi là "vết nhơ" hơn là một kinh nghiệm quý báu. Tâm lý này khiến các nhà sáng lập ngần ngại thử nghiệm những ý tưởng điên rồ (moonshots) và chấp nhận rủi ro cao, vốn là yếu tố cần thiết để tạo ra những công ty có khả năng định giá tỷ đô.
"Mảnh đất vàng" mới và lối thoát cho kỳ lân Việt tiếp theo
Mặc dù có nhiều thách thức, cơ hội để Việt Nam sản sinh ra các Kỳ lân mới không phải là không có. Dòng vốn đầu tư đang bắt đầu chuyển hướng sang các lĩnh vực có tính bền vững và khả năng mở rộng toàn cầu cao hơn. Trong 2 năm qua, vốn đầu tư vào các lĩnh vực như AI (Trí tuệ Nhân tạo) tăng 8 lần, AgriTech (Nông nghiệp công nghệ) tăng 9 lần, và GreenTech (Công nghệ xanh) tăng gấp đôi. Đây là những "mảnh đất vàng" có tiềm năng giải quyết các vấn đề toàn cầu, mang lại cơ hội tạo ra các sản phẩm đột phá.
Đọc thêm: Liên minh Tài sản số Việt Nam chính thức được ra mắt
Để hiện thực hóa tiềm năng này, start-up Việt cần thay đổi tư duy, không chỉ nhắm đến thị trường 100 triệu dân mà phải hướng tới thị trường khu vực và thế giới ngay từ những ngày đầu. Đồng thời, cần một công thức "kiềng ba chân" vững chắc: vốn lớn (thu hút và duy trì các quỹ quốc tế), chính sách dài hơi (xây dựng khung pháp lý thân thiện và cơ chế Sandbox), và tư duy toàn cầu (phát triển nhân lực sản phẩm và kinh doanh quốc tế).
Việc tạo ra các Kỳ lân không chỉ là niềm tự hào quốc gia mà còn là động lực thúc đẩy nền kinh tế số. Nếu giải quyết được các điểm nghẽn trên, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành cường quốc khởi nghiệp thực sự trong khu vực.